Xi măng tăng tốc đường đua chuyển đổi xanh
Cập nhật xu hướng chuyển đổi xanh ngành xi măng Việt Nam. Tìm hiểu cách các doanh nghiệp giảm phát thải, tự chủ năng lượng và đón đầu quy định mới.
Với vai trò chiếm tới 17% tổng lượng phát thải CO₂ quốc gia, ngành xi măng Việt Nam đang đối mặt với áp lực chuyển đổi xanh chưa từng có. Không còn là lựa chọn, đây là yêu cầu cấp bách được cụ thể hóa bằng các mốc thời gian và quy định pháp lý rõ ràng. Đối mặt với bài toán chi phí và công nghệ, đâu là cơ hội và lộ trình hành động chiến lược cho các doanh nghiệp xi măng để biến thách thức thành lợi thế cạnh tranh trong kỷ nguyên mới? Mời quý vị theo dõi bài viết chi tiết dưới đây.
Hai Trụ Cột Chính Trong Lộ Trình “Xanh Hóa” Ngành Xi Măng
Trước sức ép giảm thiểu từ 65-70 triệu tấn carbon mỗi năm, ngành xi măng đang tập trung vào hai giải pháp đột phá, mang tính chiến lược và được Chính phủ thúc đẩy mạnh mẽ. Đây không chỉ là giải pháp môi trường mà còn là bài toán tối ưu hóa vận hành và chi phí.
-
Tối Ưu Hóa Năng Lượng: Tận Dụng Nhiệt Thừa Để Phát Điện (WHR)
Đây là giải pháp biến nguồn nhiệt năng lãng phí từ quá trình nung clinker thành một tài sản chiến lược, trực tiếp giải quyết bài toán năng lượng và phát thải.
Theo Quyết định 1266/QĐ-TTg, đến cuối năm nay, tất cả các dây chuyền có công suất từ 2.500 tấn clinker/ngày trở lên bắt buộc phải lắp đặt hệ thống phát điện tận dụng nhiệt thừa (WHR). Lợi ích của mô hình này đã được chứng minh qua các dự án thực tế:
- Tự chủ năng lượng & Giảm chi phí:
- Xi măng và Xây dựng Quảng Ninh (Nhà máy Lam Thạch II): Dự án WHR công suất 12 MW dự kiến đáp ứng 70% nhu cầu điện, sản xuất hơn 84.000 MWh/năm.
- Xi măng Tân Thắng (Nghệ An): Hệ thống 8,6 MW đã giúp tự chủ 1/3 nhu cầu điện năng của nhà máy.
- Giảm phát thải CO₂ đáng kể:
- Dự án tại Lam Thạch II dự kiến cắt giảm hơn 000 tấn CO₂/năm.
- Dự án tại Tân Thắng giúp giảm 000 tấn carbon/năm.
Hiện tại, khoảng 60% nhà máy xi măng đã vận hành hệ thống WHR. Khi toàn bộ 63 dây chuyền hoàn tất, tổng công suất phát điện từ nhiệt thừa có thể đạt 475 MW, tương đương một nhà máy nhiệt điện quy mô lớn, khẳng định đây là xu hướng tất yếu.
Nhà máy xi măng Tân Thắng ở Nghệ An đã đầu tư dự án phát điện từ nhiệt thừa có công suất hơn 8,6 MW, hiện đã tự chủ 1/3 nhu cầu điện năng trong nhà máy, giúp giảm phát thải 40.000 tấn carbon mỗi năm.
-
Kinh Tế Tuần Hoàn: Đồng Xử Lý Chất Thải Trong Lò Nung Clinker
Đây là giải pháp “một mũi tên trúng hai đích”, vừa giải quyết vấn đề xử lý rác thải công nghiệp, vừa thay thế nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
Hành lang pháp lý cho hoạt động này đã được củng cố với QCVN 41:2025/BNNMT (có hiệu lực từ tháng 2/2026), cho phép các nhà máy tận dụng nhiệt độ trên 1.400°C của lò nung để tiêu hủy triệt để nhiều loại chất thải (kể cả chất thải nguy hại) và sử dụng tro xỉ làm nguyên liệu sản xuất.
Hiệu quả thực tiễn từ các đơn vị tiên phong như VICEM là minh chứng rõ nét:
- VICEM Bút Sơn: Sau một năm áp dụng, tỷ lệ nhiên liệu thay thế đã tăng từ 8-10% lên 21-22%. Trong giai đoạn 2020-2021, nhà máy đã giảm 149 tấn CO₂ và tiết kiệm gần 87 tỷ đồng.
- Toàn hệ thống VICEM: Đã xử lý hơn 200.000 tấn rác vào năm 2021 và 276.000 tấn vào năm 2022.
Mục tiêu của ngành đến năm 2030 là nâng tỷ lệ nhiên liệu thay thế lên 15% và tăng lên 30% trong giai đoạn 2030-2050.
Những Rào Cản và Áp Lực Thúc Đẩy Chuyển Đổi
Dù lộ trình đã rõ ràng, quá trình chuyển đổi xanh vẫn tồn tại nhiều thách thức đòi hỏi sự quyết tâm và chiến lược đầu tư dài hạn từ các doanh nghiệp.
Rào Cản Chi Phí Đầu Tư
Chi phí đầu tư ban đầu là thách thức lớn nhất. Các dự án WHR đòi hỏi nguồn vốn lên đến hàng trăm tỷ đồng:
- Xi măng Nghi Sơn: Hợp đồng trị giá 557 tỷ đồng.
- VICEM Hà Tiên (tại Kiên Lương): Dự án trị giá 267 tỷ đồng.
Việc tiếp cận các nguồn tín dụng xanh và các chính sách hỗ trợ từ Chính phủ sẽ là đòn bẩy quan trọng để các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp trong nhóm 10 nhà máy phát thải lớn nhất, có thể đẩy nhanh tiến độ.
Áp Lực Từ Thị Trường Quốc Tế và Tương Lai Xuất Khẩu
Mặc dù xuất khẩu xi măng của Việt Nam vào EU không đáng kể để chịu tác động trực tiếp từ Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM), nhưng áp lực gián tiếp là rất lớn.
- Hiệu ứng lan tỏa: EU là người tiên phong. Các thị trường lớn khác như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc hoàn toàn có thể áp dụng cơ chế tương tự trong tương lai.
- Nâng cao tiêu chuẩn từ các nhà nhập khẩu: Các thị trường nhập khẩu xi măng chính của Việt Nam (Trung Quốc, Philippines, Bangladesh…) có thể sẽ áp dụng các “chuẩn” tương tự CBAM, tạo ra rào cản kỹ thuật mới.
Do đó, đầu tư vào công nghệ xanh không chỉ là tuân thủ quy định trong nước mà còn là bước đi chiến lược để “giữ cửa” vào các thị trường xuất khẩu và xây dựng thương hiệu “sản xuất xanh” như một lợi thế cạnh tranh bền vững, ngay cả tại thị trường nội địa.
Một dự án xi măng đang đầu tư chuyển đổi xanh. Nguồn: ximang.vn
(Kết luận)
Con đường chuyển đổi xanh của ngành xi măng Việt Nam là một hành trình tất yếu, đầy thách thức nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội. Việc kết hợp đồng bộ giữa tận dụng nhiệt thừa phát điện và đồng xử lý chất thải đang là giải pháp chiến lược, giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kép: tuân thủ quy định, bảo vệ môi trường và tối ưu hóa hiệu quả kinh tế. Chủ động đầu tư và đón đầu xu hướng ngay từ bây giờ chính là chìa khóa để các doanh nghiệp xi măng không chỉ tồn tại mà còn phát triển bền vững trong bối cảnh mới.
Đọc thêm:
“Chuyển đổi xanh không còn là lựa chọn mà là yêu cầu tất yếu”
Nguồn: Tổng hợp từ Ximang.vn