Công trình xanh

Toàn cảnh về bức tranh Công trình Xanh tại Việt Nam – Chính sách thúc đẩy phát triển

Những năm gần đây, nhu cầu và yêu cầu về xây dựng xanh và phát triển bền vững tại Việt Nam đã ghi nhận những dấu ấn mạnh mẽ. Bài viết này sẽ phân tích quy mô thị trường, cơ cấu các nhóm công trình xanh, phân bố địa lý, và đặc biệt là những chính sách mới nhằm thúc đẩy phát triển công trình xanh tại Việt Nam.

1. Quy mô thị trường và xu hướng phát triển

Trong giai đoạn 2010-2020, mỗi năm cả nước chỉ ghi nhận khoảng 30-40 công trình xanh. Theo báo cáo của Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC), tính đến quý III/2025, Việt Nam đã có hơn 683 công trình đạt chứng nhận xanh, với tổng diện tích sàn lên tới khoảng 17,33 triệu m², tăng hơn 3,7 triệu m² chỉ trong 9 tháng đầu năm. Chỉ trong giai đoạn 2024–2025, tốc độ tăng trưởng đã gần chạm mốc 20 lần, minh chứng cho bước chuyển mình sâu sắc trong tư duy và cách tiếp cận của doanh nghiệp, nhà đầu tư và các cơ quan quản lý đối với phát triển công trình xanh.

Trên thực tế, Việt Nam đã vượt xa kỳ vọng khi hoàn thành toàn bộ các mục tiêu đặt ra trong Chương trình quốc gia về sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả giai đoạn 2019–2030 (VNEEP3) — vốn hướng tới 80 công trình xanh vào năm 2025 và 160 công trình vào năm 2030.

2. Cơ cấu và đặc điểm các nhóm công trình xanh

2.1. Nhà ở và căn hộ xanh

Theo báo cáo từ IFC, phân khúc này chiếm khoảng 30,2% trong số căn hộ xanh, riêng nhà đất chỉ khoảng 4,99%. Tổng diện tích sàn xanh nhà ở chiếm lớn nhất với khoảng 35% toàn thị trường, bao gồm cả thấp tầng và cao tầng.

Các dự án thường áp dụng hệ thống chứng nhận như EDGE (IFC) hoặc LEED (Hội đồng công trình xanh Hoa Kỳ), và tập trung tại các đô thị lớn như TP Hồ Chí Minh, Hà Nội, Đà Nẵng. Dự án nổi bật như dự án căn hộ xanh tại Khu đô thị Phú Mỹ Hưng (Midtown) không chỉ giảm được 20-30% chi phí điện, nước, mà còn nâng cao giá trị bền vững và sức hấp dẫn của sản phẩm bất động sản.

Tuy nhiên, rào cản chi phí đầu tư ban đầu cao hơn khoảng 3%, thiếu chính sách tín dụng xanh dành cho người mua nhà, cùng sự thiếu hụt hệ thống đánh giá vật liệu thân thiện môi trường vẫn là những thách thức lớn khiến việc nhân rộng mô hình nhà ở xanh chưa đạt như kỳ vọng.

2.2. Công trình công nghiệp xanh

Nhóm này là động lực tăng trưởng mới, với khoảng 39-40% công trình xanh thuộc loại hình công nghiệp, trong đó nhà xưởng khoảng 25,6% và kho bãi khoảng 14,08%. Trong giai đoạn 2024-2025, số công trình công nghiệp xanh tăng gần 60%, phần lớn tại các tỉnh như Bắc Ninh, Hải Phòng, Hưng Yên, Đồng Nai và Ninh Bình.

Nguyên nhân chính của việc tăng trưởng nhanh của Công trình Công nghiệp xanh là do yêu cầu xanh hóa chuỗi cung ứng toàn cầu, đặc biệt do yêu cầu ngày càng khắt khe từ các thị trường xuất khẩu lớn như EU, Hoa Kỳ, Nhật Bản. Các doanh nghiệp như Samsung, Foxconn, LG Display hay Canon, Sumitomo đều đạt được các chứng nhận EDGE hoặc LEED Gold cho nhà máy và kho logistics tại Việt Nam.

Việc thực hiện Công trình Công nghiệp xanh giúp doanh nghiệp tiết kiệm năng lượng và nước tới 40%, giảm phát thải 25-30%, đáp ứng tiêu chí ESG và mở cửa tiếp cận nguồn vốn xanh quốc tế. Tuy nhiên, phân khúc này vẫn có nhiều hạn chế do thiếu đội ngũ kỹ sư, tư vấn chuyên sâu; chưa có bộ tiêu chí quốc gia riêng cho khu công nghiệp xanh.

2.3. Văn phòng & thương mại

Văn phòng và các tòa nhà thương mại chiếm tỉ trọng khoảng 14% tổng diện tích sàn xanh, chủ yếu là các tòa nhà hạng A ở Hà Nội và TP Hồ Chí Minh: Tòa Deutsches Haus, Capital Place, Friendship Tower, Saigon Centre Phase 2 đạt LEED Gold hoặc Platinum. Nhóm này chủ yếu ứng dụng công nghệ quản lý năng lượng thông minh (BAS/BEMS), sử dụng vật liệu tiết kiệm năng lượng như kính Low-E, điều hòa trung tâm VRV, chiếu sáng LED cảm biến. Từ đó, các công trình này giảm được hiệu suất sử dụng năng lượng, tiết kiệm chi phí vận hành và thu hút các doanh nghiệp thuê văn phòng, đặc biệt là các tập đoàn đa quốc gia.

Tuy nhiên, sau khi chứng nhận, một số công trình vẫn đang thiếu cơ chế giám sát hiệu suất vận hành (M&V), dẫn tới việc các công trình chưa đạt hiệu suất vận hành như thiết kế ban đầu.

2.4. Giáo dục và y tế

Theo IFC thống kê, 12,4% diện tích sàn Công trình xanh đạt chứng nhận thuộc nhóm khu vực công như trường học, bệnh viện, viện nghiên cứu. Các công trình như trường Đại học Anh Quốc Việt Nam (BUV) tại Hưng Yên; Trường THPT Võ Văn Tần tại Long An; chuỗi trường học thuộc Tập đoàn Edufit – là chuỗi đầu tiên đạt chứng nhận EDGE được cấp bởi Tổ chức Tài chính Quốc tế (IFC) tại Việt Nam. Đây là nhóm dự án có ý nghĩa xã hội cao, đồng thời lan tỏa mạnh mẽ mô hình “xanh” tới cộng đồng.

2.5. Khách sạn & du lịch xanh

Các hạng mục khách sạn/phòng ở phục vụ du lịch chiếm khoảng 4,3% diện tích Công trình xanh, chủ yếu tập trung tại các thành phố du lịch như Đà Nẵng, Phú Quốc, Nha Trang, Hạ Long. Ngoài ra, nhiều khách sạn cũ đã cải tạo (retrofit) để đạt tiêu chuẩn xanh — thông lệ ngày càng được ưa chuộng. Đây là minh chứng rõ ràng cho xu hướng “du lịch bền vững” trong bối cảnh cạnh tranh quốc tế ngày càng khốc liệt.

3. Phân bố địa lý và hệ thống chứng nhận

Các công trình xanh tập trung chủ yếu tại Hà Nội và TP Hồ Chí Minh, chiếm hơn 54% tổng diện tích sàn xanh cả nước (~9,35 triệu m²). Vì đây là hai trung tâm kinh tế, đô thị hóa nhanh, với nhiều dự án đầu tư lớn. Ngoài ra, các khu vực thuộc công nghiệp hóa nhanh như Bắc Ninh, Hải Phòng, Hưng Yên, Tây Ninh cũng đang thu hút nhiều công trình công nghiệp xanh.

Tỉ lệ các hệ thống chứng nhận được ghi nhận gồm:

• EDGE (IFC): ~43,8%

• LEED (USGBC): ~41,5%

• Green Mark (Singapore): ~11,1%

• LOTUS (Việt Nam): ~3,6%

Điều này cho thấy Việt Nam đang hội nhập mạnh mẽ với tiêu chuẩn quốc tế, nhưng hệ thống trong nước như LOTUS vẫn cần phát triển để phù hợp hơn thực tiễn và doanh nghiệp Việt.

4. Chính sách thúc đẩy từ Nhà nước

Việc ban hành Luật số 77/2025/QH15 ngày 18/6/2025 là nền tảng pháp lý quan trọng để thúc đẩy ngành xây dựng xanh. Các khái niệm “Vật liệu xanh” bắt đầu được định nghĩa rõ ràng hơn, các vật liệu thuộc danh mục do Bộ Xây dựng ban hành phải thử nghiệm, công bố, dán nhãn; chuỗi sản xuất – nhập khẩu – phân phối – kinh doanh đều chịu kiểm soát.

Ngoài ra, các tiêu chí về hiệu suất năng lượng của VLXD sẽ được tích hợp trực tiếp vào Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 09:2025/BXD – bộ quy chuẩn đang được Bộ Xây dựng rà soát, sửa đổi để phù hợp với định hướng tiết kiệm năng lượng và giảm phát thải carbon. Bên cạnh đó, các tiêu chí này cũng được lồng ghép vào hệ thống chứng nhận công trình xanh như LEED, LOTUS, EDGE, BREEAM,… đồng thời trở thành cơ sở tham chiếu cho các cơ chế tài chính xanh, bao gồm: tín dụng ưu đãi, trái phiếu xanh và quỹ hỗ trợ đầu tư cho các dự án sử dụng vật liệu dán nhãn năng lượng.

5. Kết luận

Năm 2025 đánh dấu bước trưởng thành quan trọng của thị trường công trình xanh Việt Nam, khi quy mô dự án đã mở rộng tới hàng trăm công trình với tổng diện tích hàng chục triệu mét vuông sàn, đồng thời hệ thống pháp lý cũng ngày càng được hoàn thiện và đồng bộ hơn.

Sự kết hợp giữa tăng trưởng thực tế của thị trường và khung chính sách pháp lý mới đang tạo đà để Việt Nam chuyển mình từ “xây dựng tiết kiệm năng lượng” sang “xây dựng bền vững toàn diện”. Đây cũng là nền tảng quan trọng giúp hiện thực hóa mục tiêu phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050, khẳng định vai trò tiên phong của ngành xây dựng trong kỷ nguyên tăng trưởng xanh.

Bạn có thắc mắc cần chúng tôi giải đáp

Bạn có thắc mắc cần chúng tôi giải đáp Gửi câu hỏi ngay
Liên hệ tư vấn
Vui lòng điền đúng thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn qua email

    Gửi ngay
    Liên hệ tư vấn
    Vui lòng điền đúng thông tin, chúng tôi sẽ liên hệ với bạn qua email

      Tải ngay