LCA – EPD Và Các Giai Đoạn Trong Đánh Giá Vòng Đời Sản Phẩm
LCA (Đánh giá vòng đời sản phẩm) và EPD (Tuyên bố sản phẩm môi trường) là công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đo lường và công bố tác động môi trường của sản phẩm. Qua việc phân tích từng giai đoạn từ khai thác, sản xuất, sử dụng đến tái chế, doanh nghiệp có thể tối ưu tài nguyên và giảm phát thải. Đây là nền tảng để hướng tới sản xuất xanh và đáp ứng yêu cầu của thị trường quốc tế.
- LCA và EPD là gì?
Đánh giá vòng đời sản phẩm (LCA – Life Cycle Assessment) là phương pháp khoa học nhằm định lượng tác động môi trường của một sản phẩm, từ giai đoạn khai thác nguyên liệu thô đến xử lý cuối vòng đời. Phương pháp này được chuẩn hóa bởi ISO 14040 và ISO 14044, là nền tảng cho các công cụ báo cáo và chứng nhận môi trường toàn cầu.
Tuyên bố sản phẩm môi trường (EPD – Environmental Product Declaration) là một báo cáo minh bạch, công khai các thông tin về tác động môi trường của sản phẩm dựa trên kết quả của LCA. EPD được xác minh bởi bên thứ ba và công bố trên các hệ thống quốc tế như EPD International (environdec.com), mang lại giá trị cho doanh nghiệp trong việc xây dựng thương hiệu xanh, đáp ứng yêu cầu xuất khẩu, đấu thầu công trình xanh, hoặc chứng nhận ESG.
2. Tiến độ thực hiện LCA và EPD
Thời gian thực hiện LCA và EPD trung bình từ 3–6 tháng tùy quy mô và độ sẵn sàng dữ liệu. Việc xây dựng EPD trải qua một chu trình chuyên sâu, gồm 7 bước chính.
Bước 1: Xác định mục tiêu và phạm vi (Goal & Scope)
- Xác định lý do thực hiện: phục vụ báo cáo ESG, đấu thầu công trình xanh, truyền thông bền vững…
- Định nghĩa sản phẩm nghiên cứu, đơn vị chức năng (ví dụ: 1 m² tấm panel, 1 kg thép, 1 tấn xi măng), ranh giới hệ thống (cradle-to-gate, cradle-to-grave…).
- Lựa chọn phương pháp đánh giá và tiêu chuẩn tham chiếu (EN 15804, ISO 21930…).
Bước 2: Thu thập dữ liệu vòng đời (Life Cycle Inventory – LCI)
- Thu thập dữ liệu đầu vào – đầu ra về nguyên liệu, nước, năng lượng, phát thải tại từng công đoạn.
- Sử dụng dữ liệu nội bộ (primary data) kết hợp với dữ liệu từ các cơ sở dữ liệu trung lập (secondary data): ecoinvent, GaBi…
- Đây là bước tốn nhiều thời gian nhất, đòi hỏi sự phối hợp giữa các phòng ban (sản xuất, vận hành, môi trường…).
Bước 3: Đánh giá tác động môi trường (Life Cycle Impact Assessment – LCIA)
- Phân tích dữ liệu LCI và tính toán các chỉ số môi trường như GWP (phát thải khí nhà kính – CO₂ eq), ODP (suy giảm tầng ozone), AP (axit hóa), EP (phú dưỡng hóa)…
Bước 4: Diễn giải kết quả (Interpretation)
- Phân tích các điểm nóng môi trường (hotspot) trong vòng đời sản phẩm.
- Đề xuất cải tiến quy trình nếu cần.
- Đảm bảo tính minh bạch, nhất quán, và đúng với phạm vi xác định ban đầu.
Bước 5: Chuẩn bị tài liệu EPD
- Soạn thảo báo cáo theo mẫu của hệ thống EPD International.
- Bao gồm mô tả sản phẩm, phương pháp luận, kết quả LCA, đơn vị chức năng, mã CPC (UN Product Classification Code)…
Bước 6: Xác minh bên thứ ba
- Báo cáo EPD phải được kiểm tra độc lập bởi một verifier được công nhận.
- Xác minh này đảm bảo rằng phương pháp tính toán, dữ liệu, và cách trình bày tuân thủ quy định trong PCR (Product Category Rules).
Bước 7: Công bố EPD
- Sau xác minh, hồ sơ sẽ được đăng tải công khai lên website của hệ thống EPD International environdec.com để doanh nghiệp, khách hàng và các bên liên quan có thể truy xuất minh bạch.
Hồ sơ tuyên bố sản phẩm môi trường của sản phẩm xi măng Chinfon được công bố trên website của hệ thống EPD International
- Các giai đoạn đánh giá vòng đời A1–D theo tiêu chuẩn EN 15804
Tiêu chuẩn EN 15804 chia vòng đời sản phẩm thành các mô-đun từ A đến D, giúp chuẩn hóa phạm vi đánh giá và minh bạch hóa các tác động môi trường.
Các giai đoạn đánh giá vòng đời sản phẩm
Giai đoạn A: Sản phẩm và thi công
- A1 – Khai thác nguyên liệu: Bao gồm khai thác tài nguyên thiên nhiên, xử lý sơ bộ, tiêu thụ năng lượng để tạo nguyên liệu chính.
- A2 – Vận chuyển nguyên liệu: Tác động từ vận chuyển đến nhà máy (phương tiện, khoảng cách, tải trọng).
- A3 – Sản xuất sản phẩm: Các công đoạn sản xuất chính – tiêu thụ điện, nước, nhiên liệu, phát thải, chất thải.
A1–A3 thường gọi là “Cradle-to-Gate” – là phần tối thiểu bắt buộc trong mọi EPD.
- A4 – Vận chuyển đến công trình: Bao gồm phương tiện vận chuyển, nhiên liệu tiêu thụ, khoảng cách.
- A5 – Thi công và lắp đặt: Tác động từ việc thi công, xử lý bao bì, chất thải thi công, năng lượng tiêu thụ tại hiện trường.
Giai đoạn B: Sử dụng
- B1 – Giai đoạn sử dụng: Phát thải từ sản phẩm trong quá trình sử dụng (nếu có).
- B2 – Bảo trì: Làm sạch, bảo trì định kỳ (sơn lại, phủ bóng…).
- B3 – Sửa chữa, B4 – Thay thế, B5 – Cải tạo: Các hoạt động sửa chữa, thay thế bộ phận, nâng cấp chức năng.
- B6 – Năng lượng tiêu thụ khi vận hành: Điện, gas hoặc các dạng năng lượng khác.
- B7 – Nước sử dụng khi vận hành: Lượng nước tiêu tốn trong vận hành sản phẩm.
🔹 Giai đoạn C: Kết thúc vòng đời
- C1 – Tháo dỡ: Tháo dỡ sản phẩm khỏi công trình, bao gồm nhân công, máy móc, năng lượng.
- C2 – Vận chuyển chất thải: Vận chuyển đến bãi rác hoặc cơ sở xử lý.
- C3 – Xử lý trước tái chế: Phân loại, cắt, nghiền, xử lý sơ bộ.
- C4 – Chôn lấp / tiêu hủy: Tiêu hủy bằng thiêu đốt hoặc chôn lấp, bao gồm khí thải và chất lỏng phát sinh.
🔹 Giai đoạn D: Lợi ích sau sử dụng
- Ghi nhận các lợi ích tiềm năng từ việc tái sử dụng, tái chế hoặc thu hồi năng lượng. Ví dụ: thép được tái chế sẽ thay thế cho thép nguyên sinh – giúp giảm phát thải tương lai.
- Mặc dù ngoài ranh giới hệ thống, giai đoạn D thường đóng vai trò rất quan trọng để làm rõ lợi ích môi trường tổng thể.
- Tổng kết
Thực hiện LCA và công bố EPD không chỉ là xu hướng mà đang dần trở thành yêu cầu bắt buộc tại nhiều thị trường xuất khẩu, công trình xanh và quy định ESG. Đặc biệt trong lĩnh vực vật liệu xây dựng, nội thất, điện – điện tử, việc minh bạch hóa vòng đời sản phẩm là bước đi chiến lược để nâng cao năng lực cạnh tranh và phát triển bền vững.