State and Trends of Carbon Pricing 2025 – Báo cáo toàn cầu về xu hướng định giá carbon và thị trường tín chỉ carbon
“State and Trends of Carbon Pricing 2025” do World Bank phát hành là báo cáo hàng đầu toàn cầu về xu hướng định giá carbon và thị trường tín chỉ carbon. Tài liệu này mang đến góc nhìn toàn diện, dữ liệu chi tiết và các phân tích chuyên sâu, giúp doanh nghiệp, chính phủ và nhà đầu tư nắm bắt xu thế, xây dựng chiến lược giảm phát thải và tận dụng cơ hội tài chính xanh.
1. Bối cảnh và xu thế toàn cầu
Báo cáo nhấn mạnh bối cảnh kinh tế đầy biến động, nhu cầu tìm giải pháp tài chính cho phát triển bền vững, và vai trò ngày càng lớn của định giá carbon như một công cụ kép – vừa cắt giảm phát thải, vừa huy động ngân sách công. Năm 2024, doanh thu từ ETS và thuế carbon toàn cầu vượt 100 tỷ USD năm thứ hai liên tiếp, hơn 50% được tái đầu tư cho môi trường và hạ tầng. Hiện 28% phát thải GHG toàn cầu được định giá, tăng từ 24% năm 2023.
2. Hiệu quả và nghiên cứu thực tiễn
Các nghiên cứu mới năm 2024 cho thấy carbon pricing đã giảm 5–21% lượng phát thải tại nhiều quốc gia, điển hình như EU và Thụy Điển. Ngoài giảm phát thải, cơ chế này còn đem lại lợi ích gián tiếp như cải thiện sức khỏe cộng đồng, tăng hiệu quả năng lượng và tạo việc làm mới. Đây là minh chứng quan trọng về vai trò không thể thiếu của định giá carbon trong bộ công cụ chính sách khí hậu.
3. Xu hướng chính sách và mở rộng ETS
Báo cáo ghi nhận 80 công cụ định giá carbon đang vận hành (43 thuế carbon, 37 ETS), với các quốc gia như Brazil, Ấn Độ và Thổ Nhĩ Kỳ đã hoàn thiện khung pháp lý cho ETS quốc gia. Trung Quốc mở rộng ETS sang các ngành xi măng, thép và nhôm, nâng tỷ lệ bao phủ toàn cầu. Tại châu Á, Malaysia, Philippines, và Thái Lan cũng thúc đẩy chính sách thuế carbon hoặc ETS trong những năm tới.
4. Cơ chế biên giới carbon (CBAM) và chính sách bổ trợ
Cơ chế điều chỉnh carbon biên giới (CBAM) – tiêu biểu là EU CBAM – đang tạo ra sức ép lớn lên thương mại quốc tế, buộc nhiều quốc gia triển khai giá carbon nội địa để tránh thất thế. Báo cáo phân tích sự lan rộng của CBAM tại Anh, Úc, Nhật Bản và Thổ Nhĩ Kỳ, cũng như tác động đến xuất khẩu và chuỗi cung ứng.
5. Tổng giá carbon và định giá gián tiếp
Ngoài định giá trực tiếp, Total Carbon Pricing – bao gồm thuế nhiên liệu và cắt giảm trợ cấp nhiên liệu hóa thạch – được nhấn mạnh như yếu tố quyết định sức ép thị trường. Khu vực Mỹ Latinh được nêu như một ví dụ điển hình: nhiều quốc gia tăng thuế xăng dầu và giảm trợ cấp, giúp tổng giá carbon phục hồi mạnh mẽ, tạo thêm không gian tài khóa cho phát triển xã hội.
6. Thị trường tín chỉ carbon và xu hướng doanh nghiệp
Thị trường tín chỉ carbon ghi nhận sự gia tăng retirement (nghỉ hưu tín chỉ) gấp 3 lần trong 2024 do nhu cầu tuân thủ cao, đặc biệt tại California và Québec. Dù giá tín chỉ có xu hướng giảm, tín chỉ từ dự án hấp thụ carbon (như trồng rừng) vẫn có giá cao (premium). Ngoài ra, hơn 1.700 doanh nghiệp đã áp dụng internal carbon pricing như công cụ quản trị rủi ro và đầu tư chiến lược.
7. Giá trị của báo cáo
Báo cáo cung cấp hệ thống dữ liệu đa dạng gồm bản đồ ETS và thuế carbon toàn cầu, thống kê doanh thu, giá carbon trung bình, cùng phân tích sâu các chính sách nổi bật như cơ chế rate-based ETS. Với hơn 20 năm được phát hành, “State and Trends of Carbon Pricing” là tài liệu chuẩn mực giúp doanh nghiệp và chính phủ xác định chiến lược Net Zero, tối ưu hóa chi phí carbon và đón đầu các yêu cầu thị trường mới